Characters remaining: 500/500
Translation

hơn hớn

Academic
Friendly

Từ "hơn hớn" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả một trạng thái tươi vui, phấn khởi, hoặc hạnh phúc. Khi ai đó có vẻ mặt "hơn hớn", có nghĩahọ đang rất vui vẻ, hớn hở, có thể một lý do nào đó như nhận được tin vui, hoặc đơn giản họ đang cảm thấy hạnh phúc trong cuộc sống.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy luôn hơn hớn khi bạn đến chơi."

    • ( ấy cảm thấy rất vui khi bạn đến thăm.)
  2. Câu nâng cao: "Sau khi nhận được học bổng, anh ấy bước vào lớp với vẻ mặt hơn hớn, khiến mọi người cũng cảm thấy phấn khởi theo."

    • (Sau khi nhận được tin vui, anh ấy rất vui vẻ, làm cho mọi người xung quanh cũng cảm thấy vui.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Hớn hở": Từ này gần giống với "hơn hớn", nhưng "hớn hở" thường nhấn mạnh về trạng thái vui vẻ, hoạt bát hơn, có thể dùng trong tình huống giống như "hơn hớn."
  • "Hạnh phúc": từ có nghĩa gần giống, nhưng chỉ đơn thuần diễn tả trạng thái cảm xúc không nhất thiết phải sự thể hiện ra ngoài như "hơn hớn."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hạnh phúc: Thể hiện trạng thái vui vẻ, thoải mái trong lòng.
  • Vui vẻ: Tình trạng vui tươi, không chỉ về mặt biểu cảm còn về tinh thần.
  • Phấn khởi: Cảm giác vui mừng, đầy năng lượng.
Các nghĩa khác:

Mặc dù "hơn hớn" chủ yếu chỉ trạng thái vui vẻ, nhưng trong một số ngữ cảnh, cũng có thể mang nghĩa là "quá tự mãn" hoặc "kiêu ngạo" nếu được sử dụng một cách mỉa mai hoặc châm chọc.

Tóm lại:

"Hơn hớn" một từ miêu tả trạng thái vui vẻ, hạnh phúc, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện cảm xúc tích cực của con người.

  1. t. Tươi tỉnh: Vẻ mặt hơn hớn.

Similar Spellings

Words Containing "hơn hớn"

Comments and discussion on the word "hơn hớn"